駐屯
ちゅうとん
「TRÚ TRUÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự đồn trú (quân đội).

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 駐屯
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 駐屯する/ちゅうとんする |
Quá khứ (た) | 駐屯した |
Phủ định (未然) | 駐屯しない |
Lịch sự (丁寧) | 駐屯します |
te (て) | 駐屯して |
Khả năng (可能) | 駐屯できる |
Thụ động (受身) | 駐屯される |
Sai khiến (使役) | 駐屯させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 駐屯すられる |
Điều kiện (条件) | 駐屯すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 駐屯しろ |
Ý chí (意向) | 駐屯しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 駐屯するな |