屯う
たむろう「TRUÂN」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Tụ tập, tập hợp

Bảng chia động từ của 屯う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 屯う/たむろうう |
Quá khứ (た) | 屯った |
Phủ định (未然) | 屯わない |
Lịch sự (丁寧) | 屯います |
te (て) | 屯って |
Khả năng (可能) | 屯える |
Thụ động (受身) | 屯われる |
Sai khiến (使役) | 屯わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 屯う |
Điều kiện (条件) | 屯えば |
Mệnh lệnh (命令) | 屯え |
Ý chí (意向) | 屯おう |
Cấm chỉ(禁止) | 屯うな |
屯う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 屯う
屯 トン たむろ たむら とん
một tấn.
英屯 えいたむろ
ton (dài (lâu), anh)
屯田 とんでん
sự chiếm làm thuộc địa
屯営 とんえい
doanh trại bộ đội.
分屯 ぶんとん
chia quân đội thành nhiều phần và đóng quân
屯所 とんしょ
gửi bưu điện; những quý; nhà ga quân đội; giữ trật tự nhà ga
駐屯 ちゅうとん
sự đồn trú (quân đội).
屯す とんす
to gather in large numbers (of people), to hang out (as a large group)