Các từ liên quan tới 駐日エチオピア大使館
駐日大使 ちゅうにちたいし
Đại sứ thường trú tại nhật bản.
大使館 たいしかん
đại sứ quán
駐日 ちゅうにち
người ở tại Nhật Bản.
nước Etiopia
公使館 こうしかん
tòa công sứ
エチオピア語 エチオピアご
tiếng Ethiopia
エチオピア区 エチオピアく
cõi Afrotropical (một trong tám cõi địa lý sinh học của Trái đất)
大使館付き武官 たいしかんづきぶかん たいしかんつきぶかん
sĩ quan quân đội trực thuộc đại sứ quán