Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 駒ケ嶺駅
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
駒 こま
những mảnh shoogi
函嶺 かんれい
dãy núi Hakone.
銀嶺 ぎんれい
núi tuyết phủ trắng lấp lánh; đỉnh núi tuyết phủ lấp lánh; ngọn núi bạc
嶺颪 ねおろし
gió thổi từ đỉnh núi
北嶺 ほくれい
núi bắc; mt. hiei
峻嶺 しゅんれい
ngâm vào nước đỉnh hoặc đỉnh; núi gồ ghề cao
青嶺 あおね あおねろ
núi tươi tốt, núi xanh