Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 駒川商店街
商店街 しょうてんがい
phố mua sắm, khu mua sắm
商店 しょうてん
cửa hàng buôn bán; nhà buôn bán
街商 がいしょう
người bán hàng rong
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
名店街 めいてんがい
đường phố có những cửa hiệu nổi tiếng, khu bán hàng tập trung những cửa hiệu nổi tiếng (nằm trong trung tâm thương mại...)
商店主 しょうてんしゅ しょうてんぬし
chủ cửa hàng, chủ tiệm