Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
廃寺 はいじ
ngôi đền bỏ hoang
駒 こま
những mảnh shoogi
跡 せき あと
tích
野駒 のごま ノゴマ のこま
một siberian rubythroat
一駒 いちこま
một cảnh
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần
駒場 こまば
bãi chăn thả cho ngựa
駒鶇 こまつぐみ コマツグミ
chim cổ đỏ