Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 駒止湿原
湿原 しつげん
khu vực đầm lầy
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
駒 こま
những mảnh shoogi
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần