Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駒込ピペット こまごめピペット
ống hút thí nghiệm
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
駒 こま
những mảnh shoogi
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
野駒 のごま ノゴマ のこま
một siberian rubythroat
一駒 いちこま
một cảnh
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần