駭然
がいぜん「NHIÊN」
☆ Tính từ đuổi tara
Kinh ngạc

駭然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駭然
震駭 しんがい
Ngạc nhiên, sửng sốt
驚駭 きょうがい
vô cùng ngạc nhiên
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
震駭させる しんがいさせる
làm hoảng sợ; làm khiếp sợ
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
然う然う そうそう しかうしかう
¤i chao yes!(mà) tôi nhớ
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
渥然 あくぜん
glossy