Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
騙取 へんしゅ かたと
sự lừa bịp
騙し騙し だましだまし
sử dụng mọi mánh khóe
騙る かたる
gạt gẫm
騙し だまし
lừa dối, gian lận
猫騙し ねこだまし
kỹ thuật vỗ tay trước mặt đối phương để làm cho anh ta bối rối
騙し絵 だましえ
bức tranh vẽ như thật
騙りとる かたりとる
biển thủ.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).