Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 騙し絵の牙
騙し絵 だましえ
bức tranh vẽ như thật
騙し騙し だましだまし
sử dụng mọi mánh khóe
騙し だまし
lừa dối, gian lận
猫騙し ねこだまし
kỹ thuật vỗ tay trước mặt đối phương để làm cho anh ta bối rối
騙る かたる
gạt gẫm
騙取 へんしゅ かたと
sự lừa bịp
騙り かたり
sự lừa gạt, sự lừa đảo, sự bịp bợm; kẻ lừa gạt, người lừa đảo, người bịp bợm
欺騙 きへん ぎへん
sự lừa dối, sự dối tra, sự gian dối