騰落レシオ
とーらくレシオ
Hệ số tăng/giảm
Chỉ số độ rộng thị trường cho thấy mối quan hệ giữa khối lượng chứng khoán tăng và giảm trong một khoảng thời gian trên thị trường
Tỷ lệ lên xuống
騰落レシオ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 騰落レシオ
騰落 とうらく
sự lên và xuống; sự dao động.
騰落率 とーらくりつ
phần trăm thay đổi (percentage change)
ratio
DEレシオ DEレシオ
tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
BBレシオ BBレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
Kレシオ Kレシオ
tỷ lệ k (thước đo hiệu quả đầu tư) (nếu k dương là lãi, k âm là lỗ)
レシオ・スプレッド レシオ・スプレッド
tỷ lệ chênh lệch
フィボナッチ・レシオ フィボナッチ・レシオ
tỷ lệ vàng