驕恣 きょうし
sự kiêu hãnh; kiêu hãnh; niềm kiêu hãnh.
驕肆 きょうし
sự kiêu hãnh; kiêu hãnh; niềm kiêu hãnh.
驕傲 きょうごう
lòng kiêu ngạo; sự kiêu ngạo.
驕児 きょうじ
đứa trẻ hư; đứa trẻ hư đốn.
奢る おごる
chăm sóc; chiêu đãi; khoản đãi; khao.
奢り おごり
sang trọng, điều trị, lãng phí