奢る
おごる「XA」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Chăm sóc; chiêu đãi; khoản đãi; khao.

Từ trái nghĩa của 奢る
Bảng chia động từ của 奢る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 奢る/おごるる |
Quá khứ (た) | 奢った |
Phủ định (未然) | 奢らない |
Lịch sự (丁寧) | 奢ります |
te (て) | 奢って |
Khả năng (可能) | 奢れる |
Thụ động (受身) | 奢られる |
Sai khiến (使役) | 奢らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 奢られる |
Điều kiện (条件) | 奢れば |
Mệnh lệnh (命令) | 奢れ |
Ý chí (意向) | 奢ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 奢るな |
奢る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奢る
奢る平家久しからず おごるへいけひさしからず
pride goes before a fall, pride comes before a fall, the proud Heike family does not last long
驕奢 きょうしゃ
Sự xa hoa; sự phung phí; sự kiêu xa.
豪奢 ごうしゃ
Sự xa hoa; sự nguy nga; xa hoa; nguy nga; tráng lệ
奢り おごり
sang trọng, điều trị, lãng phí
奢侈 しゃし
sự xa xỉ; sự xa hoa; sự phung phí
華奢 かしゃ きゃしゃ
vẻ ngoài và hình dáng mảnh mai và thanh lịch như có vẻ mỏng manh và yếu ớt
豪奢な ごうしゃな
hào nhoáng.
liên tục, liên tiếp