骨とう品
こっとうひん「CỐT PHẨM」
Đồ cổ

骨とう品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨とう品
骨董品 こっとうひん
vật hiếm có, của quý, đồ cổ
骨董品屋 こっとうひんや
cửa hàng đồ cổ
人品骨柄 じんぴんこつがら
personal appearance and physique, person's appearance and physique giving a feeling of respectable character
骨董品店 こっとうひんてん
cửa hàng đồ cổ
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.