骨を取り除く
ほねをとりのぞく
Lóc xương.

骨を取り除く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨を取り除く
取り除く とりのぞく
bạt
取除く とりのぞく
hớt
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
取り舵を取る とりかじをとる
lái tàu sang hướng bên trái