骨太
ほねぶと「CỐT THÁI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
To xương; chắc

Từ trái nghĩa của 骨太
骨太 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨太
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
あじあたいへいようえねるぎーけんきゅうせんたー アジア太平洋エネルギー研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Châu Á Thái Bình Dương
骨 ほね こつ コツ
cốt
太 ふと
béo