骨折する
こっせつ「CỐT CHIẾT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gãy xương
足
を
骨折
して1
ヶ月学校
を
休
んだ。
Tôi bị gãy chân và nghỉ học một tháng.
この
頃
はちょっと
転
んだだけで
骨折
する
子供
がいる。
Dạo này có nhiều đứa trẻ bị gãy xương chỉ vì ngã khi trèo cây. .

Bảng chia động từ của 骨折する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 骨折する/こっせつする |
Quá khứ (た) | 骨折した |
Phủ định (未然) | 骨折しない |
Lịch sự (丁寧) | 骨折します |
te (て) | 骨折して |
Khả năng (可能) | 骨折できる |
Thụ động (受身) | 骨折される |
Sai khiến (使役) | 骨折させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 骨折すられる |
Điều kiện (条件) | 骨折すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 骨折しろ |
Ý chí (意向) | 骨折しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 骨折するな |