骨折る
ほねおる
「CỐT CHIẾT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Gãy xương.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 骨折る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 骨折る/ほねおるる |
Quá khứ (た) | 骨折った |
Phủ định (未然) | 骨折らない |
Lịch sự (丁寧) | 骨折ります |
te (て) | 骨折って |
Khả năng (可能) | 骨折れる |
Thụ động (受身) | 骨折られる |
Sai khiến (使役) | 骨折らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 骨折られる |
Điều kiện (条件) | 骨折れば |
Mệnh lệnh (命令) | 骨折れ |
Ý chí (意向) | 骨折ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 骨折るな |