骨柄
こつがら「CỐT BÍNH」
☆ Danh từ
Xây dựng; cơ thể; sự xuất hiện

骨柄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨柄
胸骨柄 きょうこつへい
cán xương ức
人品骨柄 じんぴんこつがら
personal appearance and physique, person's appearance and physique giving a feeling of respectable character
柄 つか え がら つか え がら
chuôi; cán
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
本柄 ほんえ
Cán gỗ
果柄 かへい
cuống (cây, hoa quả)
鎌柄 かまつか カマツカ
Photinia villosa (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
虎柄 とらがら
họa tiết sọc vằn