推定年齢 すいていねんれい
đánh giá tuổi (có thể) (e.g. (của) nạn nhân)
歯による年齢推定 はによるねんれーすいてー
ước tính độ tuổi qua răng
法定年齢 ほうていねんれい
độ tuổi hợp pháp
骨格による性別判定 こっかくによるせーべつはんてー
xác định giới tính bằng khung xương
推定価格 すいていかかく
giá ước tính.
骨格 こっかく
bộ xương; bộ khung