Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨盤底形成(再建)術
こつばんてーけーせー(さいけん)じゅつ
tái tạo sàn chậu
骨盤底 こつばんてい
sàn chậu
全骨盤底修復術 ぜんこつばんていしゅうふくじゅつ
phẫu thuật chỉnh toàn bộ sàn chậu
骨盤底筋 こばんぞこきん こつばんていきん
cơ sàn chậu
骨形成 こつけいせい
(sự) tạo xương
形成術 けいせいじゅつ
phẫu thuật tạo hình
胃底皺襞形成術 いていしゅうへきけいせいじゅつ
phẫu thuật khâu xếp nếp đáy vị vào thực quản (fundoplication)
骨盤底障害 こつばんていしょうがい
rối loạn sàn chậu
骨化|骨形成 こっか|こつけいせい
ossification
Đăng nhập để xem giải thích