形成術
けいせいじゅつ「HÌNH THÀNH THUẬT」
☆ Danh từ làm hậu tố
Phẫu thuật tạo hình

形成術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 形成術
胃形成術 いけいせいじゅつ
phẫu thuật chỉnh hình dạ dày
鼻形成術 びけいせいじゅつ
chỉnh hình mũi
オトガイ形成術 オトガイけいせいじゅつ
tạo đỉnh cằm
鼓室形成術 こしつけいせいじゅつ
tạo hình màng nhĩ
食道形成術 しょくどうけいせいじゅつ
(thủ thuật) tạo hình thực quản
喉頭形成術 こーとーけーせーじゅつ
phẫu thuật tạo hình thanh quản
椎弓形成術 ついきゅうけいせいじゅつ
phương pháp mổ lối sau chèn ép thần kinh ở vùng cột sống cổ
椎体形成術 ついたいけいせいじゅつ
phẫu thuật bơm xi măng sinh học vào cột sống