Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹膜炎 ふくまくえん
viêm màng bụng; viêm phúc mạc
骨膜炎 こつまくえん
viêm màng xương
腹膜 ふくまく
màng bụng; phúc mạc
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
膜骨 まくこつ
xương màng
骨膜 こつまく
màng xương
骨炎 こつえん
osteitis
骨盤 こつばん
xương hông.