Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨端症 こつたんしょう
viêm xương sụn
骨端炎 こったんえん
viêm đầu xương
脊椎骨端症 せきついこったんしょう
thoái hóa xương sụn cột sống
先端骨溶解症 せんたんこつようかいしょう
mất mô xương từ bàn tay và bàn chân
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
端 はした はし はじ はな たん つま
bờ
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
骨 ほね こつ コツ
cốt