Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
離断性骨軟骨炎 りだんせいこつなんこつえん
viêm xương sụn phát tán
骨軟骨炎 こつなんこつえん
viêm xương sụn
肋軟骨炎 ろくなんこつえん
viêm sụn sườn
軟骨 なんこつ
sụn.
弾性軟骨 だんせいなんこつ
sụn chun
骨軟骨腫 こつなんこつしゅ
u xương sụn
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
骨炎 こつえん
osteitis