Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軟骨腫
なんこつしゅ
chondroma
骨軟骨腫 こつなんこつしゅ
u xương sụn
骨軟骨腫症 こつなんこつしゅしょう
bệnh u xương-sụn
軟骨腫症 なんこつしゅしょう
u sụn
内軟骨腫 ないなんこつしゅ
enchondroma
内軟骨腫症 ないなんこつしゅしょう
loạn sản sụn xương
軟骨肉腫 なんこつにくしゅ
chondrosarcoma ( ung thư hiếm gặp xuất phát từ xương hoặc các mô mềm gần xương)
軟骨 なんこつ
sụn.
軟骨芽細胞腫 なんこつがさいぼうしゅ
u nguyên bào sụn
「NHUYỄN CỐT THŨNG」
Đăng nhập để xem giải thích