Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨髄 こつずい
cốt tuỷ; tủy sống
抑制 よくせい
sự kìm hãm, sự tiết chế
骨髄球 こつずいきゅう
tủy bào
骨髄腔 こつずいこう こつずいくう
khoang tủy (của xương)
骨髄癌 こつずいがん
bệnh ung thư xương.
骨髄炎 こつずいえん
viêm tủy xương
骨髄腫 こつずいしゅ こつづいしゅ
u tủy xương
脱抑制 だつよくせい
Không kiềm chế được cảm xúc