Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
破壊工作 はかいこうさく
hành động phá hoại, hành động lật đổ
骨髄 こつずい
cốt tuỷ; tủy sống
破壊 はかい
sự phá hoại
自壊作用 じかいさよう
(hành động (của)) sự tan rã
骨髄球 こつずいきゅう
tủy bào
骨髄腔 こつずいこう こつずいくう
khoang tủy (của xương)
骨髄癌 こつずいがん
bệnh ung thư xương.
骨髄炎 こつずいえん
viêm tủy xương