Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リンパ球性脈絡髄膜炎ウイルス
リンパきゅーせーみゃくらくずいまくえんウイルス
virus viêm màng nào lympho bào
脈絡膜炎 みゃくらくまくえん
choroiditis
脈絡網膜炎 みゃくらくもうまくえん
chorioretinitis
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
髄膜炎 ずいまくえん
viêm màng não
脈絡膜 みゃくらくまく
Màng mạch ( là lớp màng thứ 2 của cầu mắt)
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
Đăng nhập để xem giải thích