Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 髑髏杯
髑髏 どくろ されこうべ しゃれこうべ しゃりこうべ
sọ, đầu lâu, đầu óc, bộ óc
海賊の髑髏 かいぞくのどくろ かいぞくのしゃれこうべ
đầu lâu cướp biển
ダブルはい W杯
cúp bóng đá thế giới.
杯 さかずき さかづき うき はい はた
cốc; chén
一杯一杯 いっぱいいっぱい
giới hạn có thể thực hiện được
W杯 ワールドカップ ダブルはい だぶりゅーはい
cúp thế giới (môn túc cầu)
天杯 てんぱい
cúp thưởng của Thiên hoàng
杯分 はいぶん
Tô