高カルシウム血症
こうカルシウムけっしょう
Tăng canxi máu (hypercalcemia)
Chứng tăng canxi huyết
☆ Danh từ
Hypercalcemia

高カルシウム血症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高カルシウム血症
低カルシウム血症 ていカルシウムけつしょう
hạ canxi máu
高カルシウム尿症 こうカルシウムにょうしょう
hypercalciuria
高ビリルビン血症 こうビリルビンけつしょう
hyperbilirubinemia
高カリウム血症 こうカリウムけっしょう
hyperkalemia, hyperpotassemia
高ナトリウム血症 こうナトリウムけつしょう
hypernatremia
高リジン血症 こうリジンけつしょう
tăng lysine trong máu
高アンモニア血症 こうアンモニアけつしょう
(chứng) tăng amoniac huyết
高血圧症 こうけつあつしょう
chứng cao huyết áp; bệnh cao huyết áp; bệnh huyết áp ao.