高カルシウム尿症
こうカルシウムにょうしょう
(chứng) tăng canxi niệu
☆ Danh từ
Hypercalciuria

高カルシウム尿症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高カルシウム尿症
高カルシウム血症 こうカルシウムけっしょう
hypercalcemia
高尿酸血症 こうにょうさんけつしょう
Bệnh tăng axit uric máu
高シュウ酸尿症 こうしゅうさんにょうしょう
tăng oxalat niệu (hyperoxaluria)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
低カルシウム血症 ていカルシウムけつしょう
hạ canxi máu
多尿症 たにょうしょう
chứng đa niệu
アスパルチルグリコサミン尿症 アスパルチルグリコサミンにょーしょー
bệnh aspartylglucosaminuria
無尿[症] むにょう[しょう]
anuria