Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高僧住宅
こうそうじゅうたく
cao ốc.
住僧 じゅうそう
thầy tu chính ((của) một miếu tín đồ phật giáo)
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
高級住宅街 こうきゅうじゅうたくがい
Khu dân cư cao cấp, khu dân cư giàu có
高級住宅地 こうきゅうじゅうたくち
khu nhà ở cao cấp
高僧 こうそう
cao tăng.
住宅地 じゅうたくち
địa hạt; khu vực; quận huyện; khu.
住宅ローン じゅうたくローン
Thế chấp.+ Là một sự thu xếp về mặt pháp lý theo đó một hình thức sở hữu một loại tài sản nào đó được người đi vay chuyển cho người cho vay như một sự bảo đảm đối với khoản vay đó.
住宅用 じたくよう じゅうたくよう
sử dụng trong gia đình
「CAO TĂNG TRỤ TRẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích