高句麗
こうくり「CAO CÚ LỆ」
☆ Danh từ
Vương quốc Cao Câu Ly

高句麗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高句麗
麗句 れいく
mệnh đề thanh lịch
高麗 こうらい こま
vương quốc tiếng triều tiên cổ xưa
美辞麗句 びじれいく
ngôn ngữ văn hoa.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高麗餠 こうらいもち これもち
bánh mochi làm từ hỗn hợp bột gạo và nhân đậu ngọt (sản phẩm nổi tiếng của Kagoshima)
高麗鶯 こうらいうぐいす コウライウグイス
vàng anh gáy đen (Oriolus chinensis)
高麗笛 こまぶえ
sáo Komabue (một loại sáo trúc ngang, một loại sáo được sử dụng trong âm nhạc cung đình truyền thống của Nhật Bản)
高麗芝 こうらいしば
bãi cỏ tiếng triều tiên tiết lộ tin tức