Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美辞麗句 びじれいく
ngôn ngữ văn hoa.
美辞麗句を連ねる びじれいくをつらねる
dùng từ hoa mỹ thêu dệt câu chuyện
高句麗 こうくり
vương quốc Cao Câu Ly
句句 くく
mỗi mệnh đề
句 く
câu; ngữ; từ vựng
麗麗しい れいれいしい
phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý
流麗 りゅうれい
trôi chảy; lưu loát
壮麗 そうれい
tráng lệ, nguy nga