Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高周波式水分計
こうしゅうはしきすいぶんけい
máy đo độ ẩm bằng sóng cao tần
周波計 しゅうはけい
tần số kế, máy đo tần số
高周波 こうしゅうは
Tần số cao; cao tần
周波数計 しゅうはすうけい
máy đo tần số
高周波グラインダー こうしゅうはグラインダー
máy mài tần số cao
直流式水分計 ちょくりゅうしきすいぶんけい
máy đo độ ẩm bằng điện
水分計 すいぶんけい
máy đo độ ẩm
高周波加熱 こーしゅーはかねつ
gia nhiệt bằng tần số cao
周波 しゅうは
chu trình; chu kỳ (vật lý); gợn sóng; tần số
Đăng nhập để xem giải thích