直流式水分計
ちょくりゅうしきすいぶんけい
☆ Danh từ
Máy đo độ ẩm bằng điện
直流式水分計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直流式水分計
直流式水分計(電気抵抗式) ちょくりゅうしきすいぶんけい(でんきていこうしき)
Đo độ ẩm kiểu dòng điện (kiểu điện trở)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
直流電流計 ちょくりゅうでんりゅうけい
đồng hồ đo dòng điện một chiều
水分計 すいぶんけい
máy đo độ ẩm
高周波式水分計 こうしゅうはしきすいぶんけい
máy đo độ ẩm bằng sóng cao tần
赤外線式水分計 せきがいせんしきすいぶんけい
máy đo độ ẩm bằng hồng ngoại
直流電圧計 ちょくりゅうでんあつけい
đồng hồ đo điện áp một chiều
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.