Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直流式水分計
ちょくりゅうしきすいぶんけい
máy đo độ ẩm bằng điện
直流式水分計(電気抵抗式) ちょくりゅうしきすいぶんけい(でんきていこうしき)
Đo độ ẩm kiểu dòng điện (kiểu điện trở)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
直流電流計 ちょくりゅうでんりゅうけい
đồng hồ đo dòng điện một chiều
水分計 すいぶんけい
máy đo độ ẩm
高周波式水分計 こうしゅうはしきすいぶんけい
máy đo độ ẩm bằng sóng cao tần
赤外線式水分計 せきがいせんしきすいぶんけい
máy đo độ ẩm bằng hồng ngoại
直流電圧計 ちょくりゅうでんあつけい
đồng hồ đo điện áp một chiều
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
Đăng nhập để xem giải thích