Các từ liên quan tới 高岳 (大奥女中)
奥女中 おくじょちゅう
thị nữ; tỳ nữ (trong phủ của tướng quân, lãnh chúa... thời Edo)
中奥 なかおく
tòa nhà nằm giữa mặt tiền của thành Edo và khu đại nội, nơi tướng quân sinh hoạt và thực hiện các công việc chính sự
大奥 おおおく
khuê phòng của vợ tướng quân Shogun; phòng của quý bà trong cung điện
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
大奥様 おおおくさま だいおくさま
quý bà (của) cái nhà
女中 じょちゅう
cô gái; thiếu nữ; thị nữ; tỳ nữ; người hầu gái; người giúp việc
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá