Các từ liên quan tới 高嶋ひでたけの特ダネラジオ 夕焼けホットライン
夕焼け ゆうやけ
ánh chiều tà đỏ rực; ánh nắng chiều tà đỏ rực
ホットライン ホット・ライン
đường dây nóng; đường dây nói đặc biệt thiết lập khi có sự kiện đặc biệt.
朝焼けは雨、夕焼けは晴れ あさやけはあめ、ゆうやけははれ
Màu đỏ của bầu trời phía Đông vào buổi sáng là dấu hiệu của mưa, và màu đỏ của bầu trời phía Tây vào buổi tối là dấu hiệu của ngày hôm sau.
夕焼けは晴れ朝焼けは雨 ゆうやけははれあさやけはあめ
ráng vàng thì nắng ráng đỏ thì mưa
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
日焼けどけ ひ やけどけ
kem chống nắng
日焼け ひやけ
sự rám nắng
焼け野 やけの
cánh đồng bị thiêu cháy