Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山高帽子 やまたかぼうし
mũ quả dưa; cái mũ đội có chóp tròn, cao
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ベルーぼうし ベルー帽子
mũ bê rê.
帽子 ぼうし
mũ; nón
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
フェルトぼう フェルト帽
mũ phớt.
山高帽 やまたかぼう
mũ quả dưa
ベール帽子 べーるぼうし