Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高慢なひと こうまんなひと
kẻ cả.
高慢 こうまん
cao ngạo.
高高と こうだかと
cao; ồn ào
ゾンビ
zombie
偏見 へんけん
thiên kiến; thành kiến
ゾンビPC ゾンビPC
máy tính ma
高慢な こうまんな
nũng
高慢さ こうまんさ
tính kiêu căng, tính ngạo mạn, tính kiêu ngạo