Kết quả tra cứu 偏見
Các từ liên quan tới 偏見
偏見
へんけん
「THIÊN KIẾN」
☆ Danh từ
◆ Thiên kiến; thành kiến
彼
は
抽象画
に
対
して
強
い
偏見
をもっている.
Anh ấy có thành kiến sâu sắc với loại hình tranh trừu tượng.
外国人
への
偏見
Cái nhìn thành kiến đối với người nước ngoài. .

Đăng nhập để xem giải thích