高所作業台
こうしょさぎょうだい
☆ Danh từ
Xe nâng người cắt kéo
高所作業台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高所作業台
bàn làm việc
作業所 さくぎょうしょ
chỗ làm.
作業台(作業用踏台) さぎょうだい(さぎょうようふみだい)
bàn làm việc (bệ thang làm việc)
作業台アクセサリ作業台用オプション さぎょうだいアクセサリさぎょうだいようオプション
tùy chọn cho bàn làm việc
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
ステンレス作業台 ステンレスさぎょうだい
bàn làm việc bằng thép không gỉ
作業台アクセサリキャビネット さぎょうだいアクセサリキャビネット
tủ phụ kiện bàn làm việc
作業台アクセサリマット さぎょうだいアクセサリマット
thảm cho bàn làm việc