Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
作業場所節 さぎょうばしょせつ
vùng nơi làm việc
高所作業台 こうしょさぎょうだい
xe nâng người cắt kéo
所作 しょさ そさ
chỉ đạo; ra hiệu
所業 しょぎょう
chứng nhượng; hành động
作業 さぎょう
công việc
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
製作所 せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo
所作事 しょさごと
điệu nhảy múa trong kịch Kabuki