Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高松法務局
法務局 ほうむきょく
văn phòng những quan hệ hợp pháp địa phương
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
郵務局 ゆうむきょく
cục bưu chính
事務局 じむきょく
Các bộ phận xử lý công việc văn phòng
総務局 そうむきょく
văn phòng những quan hệ chung
高松 たかまつ
Thành phố thuộc quận Kagawa
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.