高校生
こうこうせい「CAO GIÁO SANH」
☆ Danh từ
Học sinh cấp ba; học sinh trung học.
高校生用
の
教材開発
をする
Soạn tài liệu giảng dạy cho học sinh trung học
高校生
の
頃
は
夜更
かしをしたものでした。
Tôi đã từng thức khuya khi còn là học sinh trung học.
高校生
の
中
には
本屋
をぶらついて
漫画
を
読
むものも
多
い。
Nhiều học sinh trung học quanh quẩn ở các cửa hàng sách đọc truyện tranh.

高校生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高校生
高校卒業生 こうこうそつぎょうせい
học sinh tốt nghiệp trung học (phổ thông)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高校 こうこう
trường cấp 3; trường trung học.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
某高校 ぼうこうこう
một trường học cao nhất định
転校生 てんこうせい
học sinh chuyển trường
在校生 ざいこうせい
ghi danh sinh viên
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi