Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高校横綱
横綱 よこづな
một loại đô vật kiểu mới, dây thừng quấn thành khố
大横綱 だいよこづな
nhà vô địch toàn mùa giải
新横綱 しんよこづな
đô vật mới được thăng chức vô địch lớn
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高校 こうこう
trường cấp 3; trường trung học.
横綱稽古 よこづなけいこ
buổi tập mà nhà vô địch lớn có mặt
腕白横綱 わんぱくよこづな
nhà vô địch sumo trẻ em
横綱大関 よこづなおおぜき
nhà vô địch lớn điền vào thứ hạng của nhà vô địch để giữ số của họ ở vị trí thứ 2