高楼 こうろう
như skysail, nhà chọc trời
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
大廈高楼 たいかこうろう
các tòa nhà chọc trời
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
金殿玉楼 きんでんぎょくろう
lâu đài lộng lẫy, cung điện nguy nga; tòa nhà đẹp lộng lẫy
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng