Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
温泉 おんせん
suối nước nóng
樫 かし かしい カシ
sồi.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
高温 こうおん
nhiệt độ cao